Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

1441

TCVN 13585-2:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 2: Giống cá hô, cá trà sóc, cá bông lau, cá chạch lấu

Freshwater fish – Technical requirements – Part 2: Seed of Siamese giant carp, Jullien\'s Golden Carp, Chinese Pangasid-catfish, Tire track eel

1442

TCVN 13585-3:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ

Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish

1443

TCVN 8303:2022

Quy trình khảo sát, đánh giá diễn biến lòng sông, bờ biển

Preliminary survey and assessment procedures of fluvial and coastal morphology

1444

TCVN 8419:2022

Công trình bảo vệ đê, bờ sông – Yêu cầu thiết kế

Dyke and Riverbank Protection works - Design requirements

1445

TCVN 13505:2022

Công trình thuỷ lợi – Trạm bơm cấp, thoát nước – Yêu cầu thiết kế

Hydraulic Structures - Water Supply and Drainage Pumping Stations - Design Requirements

1446

TCVN 13615:2022

Tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế

Calculation of Design Hydrological Elements

1447

TCVN 13573:2022

Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm

Construction and testing of drains and sewers

1448

TCVN 13577:2022

Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước

Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management

1449

TCVN 13578-1:2022

Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung

Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements

1450

TCVN 13578-2:2022

Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 2: Hệ thống mã hóa kiểm tra trực quan

1451

TCVN 13579-1:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 1: Định nghĩa, phân loại, nguyên tắc chung về thiết kế, yêu cầu tính năng và phương pháp thử

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 1: Definitions, classification, general principles of design, performance requirements and test methods

1452

TCVN 13579-2:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 2: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng gang

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 2: Gully tops and manhole tops made of iron cast

1453

TCVN 13579-3:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 3: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng thép hoặc hợp kim nhôm

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 3: Gully tops and manhole tops made of steel or aluminium alloy

1454

TCVN 13579-4:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 4: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng bê tông cốt thép

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 4: Gully tops and manhole tops made of steel reinforced concrete

1455

TCVN 13579-5:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 5: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng vật liệu composite

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 5: Gully tops and manhole tops made of composite materials

1456

TCVN 13579-6:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 6: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng polypropylen (PP) polyetylen (PE) hoặc poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVCU

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC–U)

1457

TCVN 13262-7:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 7: Xác định hàm lượng hoạt chất pentoxazone bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 7: Determination of pentoxazone content by high-performance liquid chromatography method

1458

TCVN 13262-8:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method

1459

TCVN 13262-9:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 9: Xác định hàm lượng hoạt chất kẽm sunfat bằng phương pháp chuẩn độ complexon

Pesticides – Part 9: Determination of zinc sulfate content by complexometric titration

1460

TCVN 13262-10:2022

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 10: Xác định hàm lượng hoạt chất axit humic và axit fulvic bằng phương pháp chuẩn độ 2

Pesticides – Part 10: Determination of Humic acid and Fulvic acid content by titration method

Tổng số trang: 956