Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1441

TCVN 2201:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng thép, hàn chồng mí với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flat flanges lap welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1442

TCVN 2202:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng hợp kim nhôm, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy flat flanges welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1443

TCVN 2203:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1444

TCVN 2204:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Copper flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1445

TCVN 2205:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, lắp tự do với vành thép hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel flanges installed with steel rings welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1446

TCVN 2206:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, lắp tự do với vành thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel flanges installed units flanged steel rings butt welded on pipes. Dimensions and technical requirements

1447

TCVN 2207:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành đồng hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat brass welded rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements

1448

TCVN 2208:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat steel rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements

1449

TCVN 2209:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống thép bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with steel rings on flanged steel pipes. Dimensions and technical requirements

1450

TCVN 2210:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements

1451

TCVN 2211:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng hợp kim mhôm, lắp tự do trên ống mhôm bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy loose pipe flanges installed on aluminium flanged pipes. Dimensions and technical requirements

1452

TCVN 2212:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hình bầu dục, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Elliptic steel pipe flanges welded lap with pipes. Dimensions and technical requirements

1453

TCVN 2213:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích đúc, hình bầu dục. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or cast iron elliptic pipe flanges. Dimensions and technical requirements

1454

TCVN 2214:1977

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Vòng đệm mềm. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cushioning rings. Dimensions and technical requirements

1455

TCVN 2215:1977

Bình sứ cách điện dùng cho đường dây trần thông tin

Porcelain insulators for overhead communication lines

1456

TCVN 2216:1977

Thuốc thử - phèn kép nhôm-kali

Reagents. Aluminium potassiu6m sulphate

1457

TCVN 2217:1977

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ bao bì

Unified system for design documentation.Rules of making drawings of package

1458

TCVN 2218:1977

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo đĩa xích dùng cho xích kéo dạng bản

System for design documentation. Rules of making construction drawings of used for block hauling chains

1459

TCVN 2219:1977

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ của bộ truyền Novikov có 2 đường ăn khớp

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears of Novikov transmissions with two paths of contact

1460

TCVN 2220:1977

Tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản ổ lăn trên bản vẽ lắp

System for design documentation. Simplified representation of rolling angular contact bearings on assembling drawings

Tổng số trang: 100