-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2201:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng thép, hàn chồng mí với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flat flanges lap welded on pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2198:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng gang đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanges. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2200:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting brass flanges. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2197:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Kích thước nối lắp và mặt kín của bích Fittings and appliances for marine pipe systems. Joint and joint faces for flanges. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |