Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
14401 |
TCVN 4033:1995Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật Pozzolanic portland cement. Technical requirements |
14402 |
TCVN 4195:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight |
14403 |
TCVN 4196:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount |
14404 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |
14405 |
TCVN 4198:1995Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis |
14406 |
TCVN 4199:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices |
14407 |
TCVN 4200:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions |
14408 |
TCVN 4201:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Construction earth - Determination of standard compactness |
14409 |
TCVN 4202:1995Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of volumetric mass |
14410 |
|
14411 |
TCVN 4453:1995Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
14412 |
|
14413 |
TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power lines |
14414 |
TCVN 5067:1995Chất lượng không khí - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi Air quality - Weight method for determination of suspended dusts content |
14415 |
TCVN 5070:1995Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Water quality - Weight method for determination of oil and oil product |
14416 |
TCVN 5204-2:1995Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. phần 2. Hướng dẫn cho dịch vụ Quality management and quality system elements. Part 2. Guidelines for services |
14417 |
TCVN 5293:1995Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content |
14418 |
TCVN 5294:1995Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply |
14419 |
TCVN 5295:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products |
14420 |
TCVN 5296:1995Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes |