-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4074:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần Confectionery. Determination of total sugar content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11449:2016Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat Food additives – Magnesium di– L– glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7393-3:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 3: Hướng dẫn các vấn đề về đo liều Sterilization of health care products. Radiation. Part 3: Guidance on dosimetric aspects. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6545:1999Máy đập lúa tĩnh tại - Phương pháp thử Stationary rice threshres - Test procedures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |