Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.823 kết quả.

Searching result

14241

TCVN 1683:1986

Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật

Bread. Specification

14242

TCVN 1686:1986

Truyền động trục vít trụ. Dung sai

Worm gearing with cylindrical worm. Tolerances

14243

TCVN 1687:1986

Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai

Bevel and hypoid gear drives. Tolerances

14244

TCVN 1699:1986

Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa

Rice seeds. Nomenclature and definitions

14245

TCVN 1700:1986

Hạt giống lúa nước. Phương pháp thử

Rice seeds. Test methods

14246

TCVN 1743:1986

Máy cắt kim loại và máy gia công gỗ. Điều kiện chung để kiểm độ cứng vững

Machine tools and wood working machines. General conditions for testing rigidity

14247

TCVN 1749:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử

Woven fabrics. Sampling for testing

14248

TCVN 1750:1986

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ ẩm

Textiles. Determination of moisture

14249

TCVN 1751:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng

Woven fabrics. Measurement of length and width

14250

TCVN 1752:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng

Woven fabrics. Determination of weight

14251

TCVN 1753:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven fabrics. Determination of density of yarn

14252

TCVN 1754:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

14253

TCVN 1755:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt

Woven fabrics. Determination of dimensional change after washing

14254

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications based on its defects

14255

TCVN 176:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ bền nén

Refractory materials. Determination of compression strength

14256

TCVN 1761:1986

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản

Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions

14257

TCVN 1763:1986

Nước chấm - Yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specifications

14258

TCVN 177:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Refractory materials. Determination of specific mass

14259

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Construction sand. Specifications

14260

TCVN 178:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích

Refractory materials. Determination of water absorption porosity and volumetric mass

Tổng số trang: 842