• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7563-14:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có

Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6578:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Nội dung và cấu trúc

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Content and structure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 7790-3:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures

164,000 đ 164,000 đ Xóa
5

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Construction sand. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 614,000 đ