-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7847-1:2008Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Phần 1: Nguyên tắc chung Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Part 1: General principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1079:1971Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển Bread. Storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9707:2013Ngũ cốc và đậu đỗ. Hướng dẫn đo nhiệt độ của hạt bảo quản rời Cereals and pulses. Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1683:1986Bánh mì. Yêu cầu kỹ thuật Bread. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |