-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12457:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể nuôi Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in farmed molluscan distribution chains |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12458:2018Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể – Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối nhuyễn thể đánh bắt Traceability of molluscan products – Specifications on the information to be recorded in captured molluscan distribution chains |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8127:2018Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Microbiology of food chain – Horizontal method for the detection of pathogenic Yersinia enterocolitica |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1761:1986Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 654,000 đ | ||||