• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7835-X13:2014

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình

Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7068-1:2002

Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt

Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5207:1990

Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn

Loading cranes. Container cranes. Safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1761:1986

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản

Timber for making plywood boards and spindles. Types of wood and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ