-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1758:1986Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications based on its defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |