-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10913:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1758:1986Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications based on its defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |