-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8175:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2080:1986ớt bột xuất khẩu Powdered chillies for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8190:2009Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8200:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8179:2009Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1687:1986Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai Bevel and hypoid gear drives. Tolerances |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |