-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7685-1:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính nằm ngang Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with horizontal spindle |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7444-4:2010Xe lăn - Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định quãng đường đi lý thuyết Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7223:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước của xe cơ giới có chùm sáng gần và/hoặc chùm sáng xa không đối xứng được lắp đèn sợi đốt loại R2 và/hoặc HS1. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle headlamps emitting an asymmetrical passing beam and/or a driving beam and equipped with filament lamps of categories R2 and/or HS1. Requirements and test methods in type approval |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1700:1986Hạt giống lúa nước. Phương pháp thử Rice seeds. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 538,000 đ |