Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

121

TCVN 10708:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao chuẩn. 18

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography

122

TCVN 10709:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate. 19

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content

123

TCVN 10710:2015

Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản. 14

Olive oils and olive-pomace oils - Determination of wax content by capillary gas chromatography

124

TCVN 10711:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12

Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter

125

TCVN 10712:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15

Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins)

126

TCVN 10713-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 1: Phương pháp sắc kí khí cột mao quản (phương pháp chuẩn). 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of stigmastadienes in vegetable oils. Part 1: Method using capillary-column gas chromatography (Reference method)

127

TCVN 10713-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC). 15

Animal and vegetable fats and oils - Determination of stigmastadienes in vegetable oils - Part 2: Method using high-performance liquid chromatography (HPLC)

128

TCVN 10714:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31

Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate

129

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents

130

TCVN 10715-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents

131

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

132

TCVN 10717:2015

Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22

Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks

133

TCVN 10718:2015

Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91

Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes

134

TCVN 10719:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18

Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure

135

TCVN 10720:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34

Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes

136

TCVN 10721:2015

Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp. Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167). 45

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices -- Guidelines on the effect of departure from the specifications and operating conditions given in ISO 5167

137

TCVN 10722:2015

Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17

Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters

138

TCVN 10723:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12

Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings

139
140

TCVN 10725:2015

Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường

Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar

Tổng số trang: 49