-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6404:2016Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10744:2015Bơ quả tươi. 10 Avocado |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10745:2015Đu đủ quả tươi Papaya |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10718:2015Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 908,000 đ | ||||