• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2092:2013

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4819:1989

Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1867:1976

Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm

Paper and board. Determination of humidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11777-8:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Bản mật JPEG 2000

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Security issues for JPEG 2000 codestreams

716,000 đ 716,000 đ Xóa
5

TCVN 4824:1989

Chổi than máy điện. Phương pháp thử

Brushes for electric machines. Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 4816:1989

Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính

Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10717:2015

Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22

Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,316,000 đ