-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10727:2015Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16 Chocolate and chocolate products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10724:2015Bơ cacao Cocoa butter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |