-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4892:1989Gia vị. Xác định tạp chất Spices and condiments. Determination of impurities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12107:2017Dầu gạo Rice bran oils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1749:1975Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu Woven fabrics. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10715-1:2015Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20 Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |