Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

121

TCVN 8550:2011

Giống cây trồng. Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed. Field inspection method

122

TCVN 8591:2011

Thép băng cacbon cán nguội có hàm lượng cacbon trên 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a mass fraction of carbon over 0,25 %

123

TCVN 8592:2011

Thép băng cán nguội với hàm lượng cacbon lớn nhất 0,25%

Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %

124

TCVN 8594-2:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 2: Băng rộng và tấm / lá.

Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 2: Wide strip and plate/sheet

125

TCVN 8593:2011

Thép lá cacbon cán nguội theo yêu cầu độ cứng.

Cold-reduced carbon steel sheet according to hardness requirements

126

TCVN 8594-1:2011

Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt.

Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 1: Narrow strip and cut lengths

127

TCVN 8595:2011

Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt.

Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability

128

TCVN 8596:2011

Thép lá cán nguội có giới hạn bền kéo cao và giới hạn chảy thấp với tính năng tạo hình tốt

Cold-reduced steel sheet of high tensile strength and low yield point with improved formability

129

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

130

TCVN 8636:2011

Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt.

Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation

131

TCVN 8637:2011

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

132

TCVN 8638:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm.

Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps.

133

TCVN 8639:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm.

Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters

134

TCVN 8640:2011

Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu cáp. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures . Operating cable mechanism. Technical requirements for designing, manufacturing, installation and inspection

135

TCVN 8641:2011

Công trình thủy lợi. Kỹ thuật tưới tiêu nước cho cây lương thực và cây thực phẩm

Hydraulic structures. Irrigation and drainage techniques for provisions crops

136

TCVN 8642:2011

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công hạ chìm ống xi phông kết cấu thép.

Hydraulic structures. Technical requirements for construction by sinking method of steel siphon

137

TCVN 8643:2011

Công trình thủy lợi. Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và cây trồng được tưới.

Hydraulic structures. Scale of drought for irrigation water resources and irrigated crops

138

TCVN 8644:2011

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt vữa gia cố đê.

Hydraulic structures. Technical requirements for drilling and grouting into dykes

139

TCVN 8645:2011

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation

140

TCVN 8646:2011

Công trình thủy lợi. Phun phủ kẽm bảo vệ bề mặt kết cấu thép và thiết bị cơ khí. Yêu cầu kỹ thuật.

Hydraulic structures. Zinc covered surface of steel structure and mechanical equipment. Technical requirements.

Tổng số trang: 33