• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8400-1:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 3722:1994

Thuốc bảo quản gỗ LN2

LN2 wood preservative

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8400-4:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh Niu Cát Xơn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Newcastel disease

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10156-3:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9853:2013

Chất dẻo. Mẫu thử

Plastics. Test specimens

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 3235:1979

Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản

Breed potato. Specifications and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8400-11:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 11: bệnh dịch tả vịt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 11: Duck virus enteritis disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 10156-2:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC. Phần 2: Phương pháp lực kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 2: Constant tensile load method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8400-3:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 3: Bệnh giun xoắn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 3: Diagnostic procedure for trichinellosis disease

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8400-2:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus suis gây ra trên lợn

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Streptococcus suis disease in pig

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 9064:2012

Sơn và nhựa. Phương pháp xác định hoạt tính kháng khuẩn trên bề mặt.

Paints and Plastics. Measurement of antibacterial activity on surfaces

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,450,000 đ