-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8686-3:2011Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-7:2011Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán – Phần 7: bệnh đậu cừu và đậu dê Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Sheep pox and goat pox disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |