Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7447-4-41:2004Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Electrical installations of buildings. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock |
122 |
TCVN 7403:2004Thức ăn dành cho trẻ em từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi. Yêu cầu kỹ thuật Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age. Technical requirements |
123 |
|
124 |
|
125 |
|
126 |
TCVN 7407:2004Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Xác định aflatoxin bằng phương pháp sử dụng cột ái lực miễn dịch Cereals, pulses and oil seeds. Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method |
127 |
TCVN 7408:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic analysis of hydrocarbons |
128 |
TCVN 7409:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm chứa chất béo. Phân tích 2-Alkylxyclobutanon bằng phương pháp sắc ký khí/quang phổ khối Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic/mass spectrometric analysic of 2-alkylcyclobutanones |
129 |
TCVN 7410:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa xương. Phương pháp quang phổ ESR Foodstuffs. Detection of irradiated food containing bone. Method by ESR spectroscopy |
130 |
TCVN 7411:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp quang phổ ESR đối với loại thực phẩm chứa xenluloza Foodstuffs. Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy |
131 |
TCVN 7412:2004Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng phương pháp nhiệt phát quang đối với loại có thể tách khoáng silicat Foodstuffs. Thermoluminecence detection of irradiated food from which silicate minerals can be isolated |
132 |
TCVN 7413:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản) Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life) |
133 |
TCVN 7414:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi khuẩn trong cá, đùi ếch và tôm Code of good irradiation practice for the control of microflora in fish, frog legs and shrimps |
134 |
TCVN 7415:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh và các vi khuẩn khác trong gia vị, thảo mộc và các loại rau thơm Code of good irradiation practice for the control of pathogens and other microflora in spices, herbs and other vegetable seasonings |
135 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
136 |
TCVN 7417-1:2004Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements |
137 |
TCVN 7418:2004Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of smoke point |
138 |
TCVN 7420-2:2004Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 2: Hướng dẫn Information and documentation - Records management - Part 2: Guidelines |
139 |
TCVN 7419:2004Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity |
140 |
TCVN 7420-1:2004Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung Information and documentation - Records management - Part 1: General |