Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 382 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7146-1:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Test method |
122 |
TCVN 7144-7:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 7: Ghi ký hiệu công suất động cơ Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 7: codes for engine power |
123 |
TCVN 7144-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 6: Chống vượt tốc Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 6: Overspeed protection |
124 |
TCVN 7144-5:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations |
125 |
TCVN 7144-4:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 4: Điều chỉnh tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing |
126 |
TCVN 7144-3:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 3: Các phép đo thử Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 3: Test measurements |
127 |
TCVN 7144-1:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 1: Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn, công bố công suất, tiêu hao nhiên liệu, dầu bôi trơn và phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 1: Standard reference conditions, declarations of power, fuel and lubricating oil consumptions, and test methods |
128 |
TCVN 7143:2002Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy |
129 |
TCVN 7142:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số Meat and meat products. Determination of total ash |
130 |
TCVN 7141:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method |
131 |
TCVN 7140:2002Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện phẩm màu. Phương pháp sử dụng sắc ký lớp mỏng Meat and meat products. Detection of colouring agents. Method using thin-layer chromatography |
132 |
TCVN 7139:2002hịt và sản phẩm thịt. Định lượng brochthrix thermosphacta. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Enumeration of brochthrix thermosphacta. Colony-count technique |
133 |
TCVN 7138:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp Meat and meat products. Enumeration of Pseudomonas spp. |
134 |
TCVN 7136:2002Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật MPN và kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
135 |
TCVN 7135:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng E.Coli. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc Meat and meat products. Enumeration of Escherichia coli. Colony-count technique at 44oC using membranes |
136 |
TCVN 7134:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification |
137 |
TCVN 7133:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm Bllb (6 %< e<=10%) - Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tile, group BIIb (6 %< e<=10%). Specification |
138 |
TCVN 7132:2002Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking |
139 |
|
140 |
TCVN 7130:2002Da. Phương pháp xác định độ bền màu. Độ bền màu với các chu kỳ chà xát qua lại Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing |