Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 219 kết quả.

Searching result

121

TCVN 4585:1993

Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc

Animal feeding stuffs. Groundnut cake

122

TCVN 4759:1993

Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV

Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV

123

TCVN 4833:1993

Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu

Meat and meat products - Sampling methods

124

TCVN 4883:1993

Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform

Microbiology. Method for the enumeration of coliforms

125
126

TCVN 5131:1993

ấm điện. Phương pháp thử

Electric kettles. Test methods

127

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

128

TCVN 5177:1993

Acquy chì dân dụng

Domestic lead-acid baterries

129

TCVN 5194:1993

Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử

Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods

130

TCVN 5701:1993

Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm

Green coffee. Determination of moisture content

131

TCVN 5702:1993

Cà phê nhân. Lấy mẫu

Green coffee. Sampling

132

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

133

TCVN 5704:1993

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi

Workplace atmospheres. Method for determination of dust

134

TCVN 5705:1993

Quy tắc ghi kích thước

Principle of dimensioning

135

TCVN 5706:1993

Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc

Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions

136

TCVN 5707:1993

Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật

Indicating symbols of surface roughness on technical drawings

137

TCVN 5708:1993

Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật

Indication of and heat treated coatings on technical drawings

138

TCVN 5709:1993

Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Specifications

139

TCVN 5710:1993

Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Thuật ngữ và định nghĩa nguồn gây ô nhiễm

Environment protection. Atmosphere. Terms and definitions of pollution sources

140

TCVN 5711:1993

Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước

Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters

Tổng số trang: 11