-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11344-20:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 20: Khả năng chịu đựng của các linh kiện gắn kết bề mặt bọc nhựa đối với ảnh hưởng kết hợp giữa độ ẩm và nhiệt hàn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 20: Resistance of plastic encapsulated SMDs to the combined effect of moisture and soldering heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7035:2002Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5708:1993Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật Indication of and heat treated coatings on technical drawings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |