Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.820 kết quả.
Searching result
13921 |
|
13922 |
|
13923 |
|
13924 |
|
13925 |
|
13926 |
|
13927 |
|
13928 |
|
13929 |
|
13930 |
|
13931 |
|
13932 |
|
13933 |
|
13934 |
|
13935 |
|
13936 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
13937 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
13938 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
13939 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
13940 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |