Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13721 |
TCVN 1773-18:1999Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability |
13722 |
TCVN 1773-2:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 2 - Khả năng nâng của cơ cấu treo 3 điểm phía sau Agricultural tractors - Test procedures. Part 2 - Rear three-point linkage lifting capacity |
13723 |
TCVN 1773-3:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 3 - Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors - Test procedures. Part 3 - Turning and clearance diameters |
13724 |
TCVN 1773-4:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke |
13725 |
TCVN 1773-5:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5. Công suất ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học) Agricultural tractors. Test procedures. Part 5. partial power PTO (Non-mechanically transmitted power) |
13726 |
TCVN 1773-6:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6. Trọng tâm Agricultural tractors. Test procedures. Part 6. Centre of gravity |
13727 |
TCVN 1773-7:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7. Xác định công suất trục chủ động Agricultural tractors. Test procedures.Part 7. Axle power determination |
13728 |
TCVN 1773-8:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8. Bình lọc không khí động cơ Agricultural tractors. Test procedures.Part 8. Engine air cleaner |
13729 |
TCVN 1773-9:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 9 - Công suất kéo Agricultural tractors - Test procedures - Part 9 - Power test for drawbar |
13730 |
TCVN 1790:1999Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Hon Gai. Cam Pha. Technical requirements |
13731 |
TCVN 1922:1999Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật Absorbable surgical suture (catgut). Specifications |
13732 |
TCVN 2244:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits |
13733 |
TCVN 2245:1999Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts |
13734 |
|
13735 |
TCVN 2279:1999Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Vang Danh. Nam Mau. Technical requirements |
13736 |
TCVN 252:1999Than. Phương pháp xác định đặc tính rửa Standard test method for determining the washability characteristics of coal |
13737 |
|
13738 |
TCVN 2640:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index |
13739 |
|
13740 |
|