-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2183:1993Lông vịt xuất khẩu Duck feathers for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5635:1991Địa vật lý. Thuật ngữ và định nghĩa Geophysics. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4473:2012Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5815:2001Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK. Methods of test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |