Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13301 |
TCVN 6834-1:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1: Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1: General rules for fusion welding |
13302 |
TCVN 6834-2:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2: Welding procedure specification for arc welding |
13303 |
TCVN 6834-3:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels |
13304 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
13305 |
TCVN 6836:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method |
13306 |
TCVN 6837:2001Sữa xử lý nhiệt. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Heat-treated milk. Determination of lactulose content. Method using hight-performance liquid chromatography |
13307 |
TCVN 6838:2001Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
13308 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
13309 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
13310 |
TCVN 6841:2001Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
13311 |
TCVN 6842:2001Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |
13312 |
TCVN 6843:2001Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường) Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method) |
13313 |
TCVN 6844:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn Guide for the inclusion of safety aspects in standards |
13314 |
TCVN 6845:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards |
13315 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
13316 |
TCVN 6847:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
13317 |
TCVN 6848:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique |
13318 |
TCVN 6849-1:2001Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters |
13319 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
13320 |
TCVN 6851-1:2001Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản Audio mixing console. Part 1: Basic parameters |