-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6812:2001Đo mô men xoắn và xác định công suất trục truyền động quay bằng kỹ thuật điện trở ứng suất Measurement of torque and determination of axial drive power by means of a strain gauge technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11039-1:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8099-4:2018Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn) Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2708:2002Sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn) Petroleum products − Test method for determination of sulfur (Lamp method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |