Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12841 |
TCVN 7163:2002Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing |
12842 |
TCVN 7150-3:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 3: Pipet quy định thời gian chờ 15 giây Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 3: Pipettes for which a waiting time of 15s is specified |
12843 |
TCVN 7150-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 2: Pipet không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 2: Pipettes for which no waiting time is specified |
12844 |
TCVN 7150-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 1: General requirement |
12845 |
TCVN 7149-2:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 2: Buret không quy định thời gian chờ Laboratory glassware. Burettes. Part 2: Burettes for which no waiting time is specified |
12846 |
TCVN 7149-1:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret. Phần 1: Yêu cầu chung Laboratory glassware. Burettes. Part 1: General requirements |
12847 |
TCVN 7148-2:2002Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
12848 |
TCVN 7148-1:2002Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Method of test |
12849 |
TCVN 7147-2:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 2: Giới hạn cho phép Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 2: Permissible limits |
12850 |
TCVN 7147-1:2002Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method |
12851 |
TCVN 7146-2:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 2: Giới hạn cho phép Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 2: Permissible limits |
12852 |
TCVN 7146-1:2002Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Test method |
12853 |
TCVN 7144-7:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 7: Ghi ký hiệu công suất động cơ Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 7: codes for engine power |
12854 |
TCVN 7144-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 6: Chống vượt tốc Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 6: Overspeed protection |
12855 |
TCVN 7144-5:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations |
12856 |
TCVN 7144-4:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 4: Điều chỉnh tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing |
12857 |
TCVN 7144-3:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 3: Các phép đo thử Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 3: Test measurements |
12858 |
TCVN 7144-1:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 1: Điều kiện quy chiếu tiêu chuẩn, công bố công suất, tiêu hao nhiên liệu, dầu bôi trơn và phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 1: Standard reference conditions, declarations of power, fuel and lubricating oil consumptions, and test methods |
12859 |
TCVN 7143:2002Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử Gasoline. Method for determination of lead by atomic absorption spectroscopy |
12860 |
TCVN 7142:2002Thịt và sản phẩm thịt. Xác định tro tổng số Meat and meat products. Determination of total ash |