Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.393 kết quả.
Searching result
1221 |
TCVN 4816:1989Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters |
1222 |
TCVN 4916:1989Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method |
1223 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
1224 |
TCVN 1605:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks |
1225 |
TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes |
1226 |
TCVN 1607:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes |
1227 |
TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes |
1228 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
1229 |
TCVN 4516:1988Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception |
1230 |
TCVN 1614:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Cuộn cảm, cuộn cản, biến áp, máy nối điện và khuếch đại từ Graphical symbols to be used electrical schemes. Induction bobins, throttles, transformers and magnetical amplifiers |
1231 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
1232 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |
1233 |
TCVN 1619:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines |
1234 |
TCVN 1622:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn sáng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Light sources |
1235 |
TCVN 1623:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy phóng điện và cầu bảo vệ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Dischargers and safety fuses |
1236 |
TCVN 1625:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ chân không và có khí Graphical symbols in electrical diagrams. Electronic tubes and valves |
1237 |
TCVN 1626:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Linh kiện bán dẫn Graphical symbols to be used electrical diagrams. Semiconductor devices |
1238 |
TCVN 1627:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ điện thanh Graphical symbols to be used electrical schemes. Electrical acoustic devices |
1239 |
TCVN 1628:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna |
1240 |
TCVN 1635:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây siêu cao tần và các phần tử của chúng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Lines of microwave technology and their elements |