-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4280:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12073-3:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5164:1990Lương thực. Phương pháp xác định hàm lượng Vitamin B1 (thiamin) Cereals. Determination of vitamin B1 content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||