-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8700:2011Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật. Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 264,000 đ |