-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5019:1989Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn Acetylene installations - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4494:1988Linh kiện bán dẫn và vi mạch tổ hợp. Yêu cầu chung về đo các thông số điện Semiconductor devices and intergrated circuits. General requirements for measurement of electric parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||