• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9705:2013

Đậu đỗ

Certain pulses

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9706:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản)

Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5168:1990

Thịt tươi. Hướng dẫn chung , kỹ thuật chế biến và yêu cầu vệ sinh

Fresh meat. Guide for processing technique and hygienic requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ