-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 372:1970Quần áo trẻ sơ sinh - Cỡ số Baby clother. Size. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1619:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện quay Graphical symbols to be used electrical diagrams. Rotary electric machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4816:1989Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |