Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12361 |
TCVN 5699-2-9:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
12362 |
TCVN 5699-2-6:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances. |
12363 |
TCVN 5699-1:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |
12364 |
|
12365 |
TCVN 6068:2004Xi măng poóc lăng bền sunphat. Phương pháp xác định độ nở sunphat Sulphate resisting portland cements. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate |
12366 |
TCVN 6067:2004Xi măng poóc lăng bền sunphat. Yêu cầu kỹ thuật Sulphate resisting portland cement. Technical requirements |
12367 |
TCVN 6086:2004Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
12368 |
|
12369 |
TCVN 6088:2004Cao su. Xác định hàm lượng chất bay hơi Rubbers, raw. Determination of volatile matter content |
12370 |
TCVN 6089:2004Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Rubber, raw natural. Determination of dirt content |
12371 |
TCVN 6090-1:2004Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos |
12372 |
TCVN 6092-2:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method |
12373 |
TCVN 6091:2004Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content |
12374 |
TCVN 6092-1:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI) |
12375 |
|
12376 |
TCVN 6094:2004Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
12377 |
|
12378 |
|
12379 |
TCVN 7364-5:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 5: Kích thước và hoàn thiện cạnh sản phẩm Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 5: Dimensions and adge finishing |
12380 |
TCVN 7364-4:2004Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability |