Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R6R5R5R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7764-1:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 06353-1:1982
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

71.040.30 - Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Số trang

Page

34
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):408,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử chung để kiểm tra xác nhận tính phù hợp của thuốc thử dùng trong phân tích hóa học với yêu cầu kỹ thuật đã quy định trong các phần khác của TCVN 7764 (ISO 6353).
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3731:2007 (ISO 758:1976), Sản phẩm hóa học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp-Xác định khối lượng riêng ở 20 °C.
TCVN 6398 (ISO 31), Đại lượng và đơn vị.
ISO 759, Volatile organic liquids for industrial use-Determination of dry residue after evaporation on a water bath-General method (Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp-Xác định cặn khô sau khi bay hơi trên bếp cách thủy-Phương pháp chung).
ISO 760, Determination of water-Karl Pischer method (General method) [Xác định nước-Phương pháp Karl Fischer (phương pháp chung)].
ISO 918, Volatile organic liquids for industrial use-Determination of distillation characteristics-General method (Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp-Xác định các đặc tính chưng cất-Phương pháp chung).
ISO 1392, Determination of crystallizing point-General method (Xác định điểm kết tinh-Phương pháp chung).
ISO 2211, Liquid chemical products-Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) [(Sản phẩm hóa học dạng lỏng-Đo màu theo đơn vị Hazen (thang đo platin-coban)].
ISO 2718, Standard layout for a method of chemical analysis by gas chromatography (Cách trình bày tiêu chuẩn đối với phương pháp phân tích hóa học bằng sắc ký khí).
ISO 6685, Chemical Products for industrial use-General method for determination of iron content-1,10 Phenanthroline spectrophotometric method (Sản phẩm hóa học sử dụng trong công nghiệp-Phương pháp chung để xác định hàm lượng sắt-Phương pháp quang phổ 1,10 Phenanthrolin).
Quyết định công bố

Decision number

3141/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2007