-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8878:2011Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Specification for processing additions for use in the manufacture of hydraulic cements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7764-2:2007Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series |
420,000 đ | 420,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |