-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10926:2015Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh Green beans - Storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7807:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7768-1:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||