-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11921-2:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5863:1995Thiết bị nâng. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng Lifting appliances. Safety requirements for installations and using |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10684:2015Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7789-1:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |