Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 837 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11851-2:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking |
102 |
TCVN 11985-1:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners |
103 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
104 |
TCVN 11985-3:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers |
105 |
TCVN 11985-4:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools |
106 |
TCVN 11985-5:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills |
107 |
TCVN 11985-6:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners |
108 |
TCVN 11985-7:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy mài cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders |
109 |
TCVN 11985-8:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers |
110 |
TCVN 11985-9:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders |
111 |
TCVN 11985-10:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools |
112 |
TCVN 11985-11:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears |
113 |
TCVN 11985-12:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws |
114 |
|
115 |
TCVN 5856:2017Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng. Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity |
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
TCVN 11855-1:2017Hệ thống quang điện (PV) – Yêu cầu thử nghiệm, tài liệu và bảo trì – Phần 1: Hệ thống nối lưới – Tài liệu, thử nghiệm nghiệm thu và kiểm tra Photovoltaic (PV) systems - Requirements for testing, documentation and maintenance - Part 1: Grid connected systems - Documentation, commissioning tests and inspection |
120 |
TCVN 12085:2017Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer |