-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5896:1995Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11985-4:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 4: Máy va đập cầm tay không quay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11985-12:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11985-10:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |