-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4888:2007Gia vị - Tên gọi Spices and condiments - Botanical nomenclature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7592:2006Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự. Yêu cầu chung về tính năng Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes. Performance requirements |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7672:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11985-9:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8249:2009Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11985-11:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,026,000 đ |