-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12221:2018Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7078-3:2018Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11985-9:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 9: Máy mài khuôn cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 9: Die grinders |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 620,000 đ | ||||