• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8021-5:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs)

Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5320-1:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8021-2:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 2: Thủ tục đăng ký

Information technology. Unique identifiers. Part 2: Registration procedures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1594:1987

Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron

Rubber. Determination of abrasion (acron method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11850-22:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu

Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ