-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1999:1977Máy mài dọc. Kích thước cơ bản Long grinding machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12118:2017Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Phương pháp thử kiểm chứng thiết kế kết cấu của phụ tùng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test method to prove the structural design of fittings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11367-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối. Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11985-8:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 694,000 đ |