-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11759:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8438-2:2017Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 2: Đồng hồ cho ứng dụng công nghiệp Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 2: Meters for industrial applications |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8613:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 13485:2017Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 736,000 đ |