Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8244-2:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 2: Thống kê ứng dụng

Statistics - vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics

102

TCVN 8160-5:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants

103

TCVN 8160-7:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction

104

TCVN 8026-1:2010

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung

Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements

105

TCVN 8096-107:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV

106

TCVN 7870-6:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 6: Điện từ

Quantities and units. Part 6: Electromagnetism

107

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

108

TCVN 7818-3:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết

Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token

109

TCVN 7647:2010

Cao su, lưu hoá. Xác định độ bám dính với sợi kim loại

Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord

110

TCVN 8316:2010

Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF)

Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF)

111

TCVN 7492-1:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission

112

TCVN 7462:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc xe

Road vehicles. Roof load carriers.

113

TCVN 7401:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat

General standard for cheese

114

TCVN 7447-4-41:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật

Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock

115

TCVN 7447-5-55:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác

Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment

116

TCVN 7384-2:2010

An toàn máy. Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển. Phần 2: Sự phê duyệt

Safety of machinery. Safety-related parts of control systems. Part 2: Validation

117

TCVN 7379-3:2010

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 3: Quy trình kỹ thuật để giảm thiểu phát ra tạp rađiô

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise

118

TCVN 7358:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval

119

TCVN 7083:2010

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Hướng dẫn chung về phương pháp dùng dụng cụ đo chất béo

Milk and milk products. Determination of fat content. General guidance on the use of butyrometric methods

120

TCVN 7084:2010

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

Tổng số trang: 30