-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7250:2003Quy phạm vận hành thiết bị chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for the operation of irradiation facilities used for the treatment of foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6389:2003Thịt cua đóng hộp Canned crarb meat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-Z03:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8160-7:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 7: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng phương pháp phân tích dòng liên tục sau khi khử bằng cadimi Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 7: Continuous flow method for the determination of nitrate content of vegetables and vegetable products after cadmium reduction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |