Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.131 kết quả.
Searching result
| 11861 |
|
| 11862 |
TCVN 6745-1:2000Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications |
| 11863 |
TCVN 6748-1:2000Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
| 11864 |
TCVN 6749-1:2000Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
| 11865 |
TCVN 6751:2000Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method |
| 11866 |
TCVN 6761:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherols and tocotrienols contents. Method using high performance liquid chromatography |
| 11867 |
TCVN 6780-1:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation |
| 11868 |
TCVN 6781:2000Môđun quang điện silic tinh thể dùng trên mặt đất. Chất lượng thiết kế và thử nghiệm điển hình Crystalline silicon terrestrial photovoltaic (PV) modules. Design qualification anf type approval |
| 11869 |
TCVN ISO 14020:2000Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
| 11870 |
TCVN ISO 14040:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
| 11871 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |
| 11872 |
|
| 11873 |
|
| 11874 |
TCVN 6619:2000Axit photphoric thực phẩm và axit photphoric kỹ thuật - Phương pháp thử Phosphoric acid for food and for technical purpose - Method of test |
| 11875 |
|
| 11876 |
|
| 11877 |
TCVN 1773-1:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1. Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors - Test procedures - Part 1. Power test for power take-off |
| 11878 |
TCVN 1773-10:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 10 -Công suất thuỷ lực tại mặt phân giới máy kéo và công cụ Agricultural tractors - Test procedures - Part 10. Hydraalic power at tractor/implement interface |
| 11879 |
TCVN 1773-11:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11. Khả năng lái của máy kéo bánh hơi Agricultural tractors - Test procedures. Part 11. Steering capability of wheeled tractors |
| 11880 |
TCVN 1773-12:1999Máy kéo và máy nông nghiệp. Phương pháp thử động cơ (thử trên băng). Phần 12. Công suất có ích Agricultural tractors and machines. Engine test procedures (bench test). Part 12. Net power |
